Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:40 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,485.00 506.64 | 16,604.00 464.24 | 17,212.00 554.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,922.00 399.98 | 17,994.00 294.99 | 18,531 264.21 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,864 961.78 | 28,914 729.94 | 29,554 465.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,459.47 37.36 | 3,494.41 37.73 | 3,606.55 38.98 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,638.00 142.06 | 0.00 -3,629.81 |
Euro | EUR | 26,969 1,090.55 | 27,069 929.15 | 27,944 646.64 |
Bảng Anh | GBP | 32,375 1,371.88 | 32,475 1,158.72 | 33,477 1,156.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,182.00 -1.43 | 3,192.00 -23.58 | 3,339.00 20.26 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.51 -1.13 | 311.48 -1.18 |
Yên Nhật | JPY | 163.68 4.31 | 165.68 4.71 | 173.29 4.66 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.64 | 17.90 0.52 | 0.00 -18.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,232 -150.51 | 85,520 -155.62 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,632.37 | 0.00 -5,755.20 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,304.00 71.30 | 0.00 -2,327.49 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 250.04 17.43 | 276.80 19.30 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,705.27 -45.54 | 6,973.40 -25.53 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,252.19 | 0.00 -2,347.80 |
Đô la Singapore | SGD | 18,948 596.60 | 18,998 461.24 | 19,572 440.58 |
Bạc Thái | THB | 669.03 22.45 | 743.37 24.95 | 771.84 25.91 |
Đô la Mỹ | USD | 25,040 -130.00 | 25,060 -140.00 | 25,400 -109.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.